Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thần kinh



noun
nerves

[thần kinh]
nerve
Có thần kinh thép
To have strong/steady nerves; To have nerves of steel
Thần kinh căng thẳng
Strained nerves
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Neurologist
mental; nervous
Sự căng thẳng thần kinh
Nervous strain/tension; Mental stress
Bị căng thẳng thần kinh
To be under stress; To be under nervous strain
Bị suy nhược thần kinh
To have a nervous breakdown
capital city



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.